Thời gian hiện tại ở Maḩall ‘Abd al Jabbār, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall ‘Abd al Jabbār. Đánh bẩy Maḩall ‘Abd al Jabbār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall ‘Abd al Jabbār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall ‘Abd al Jabbār, nhiều khách sạn ở Maḩall ‘Abd al Jabbār, dân số ở Maḩall ‘Abd al Jabbār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall ‘Abd al Jabbār, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:36
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall ‘Abd al Jabbār, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Maḩall ‘Abd al Jabbār, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°11'48" 15.1966 |
Kinh độ | 42°58'45" 42.9791 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,319 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 11,077 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,318,017 |
Sân bay gần Maḩall ‘Abd al Jabbār, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 137 km 85 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 194 km 121 ml |