Thời gian hiện tại ở Aḩmad Barqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Aḩmad Barqī. Đánh bẩy Aḩmad Barqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩmad Barqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩmad Barqī, nhiều khách sạn ở Aḩmad Barqī, dân số ở Aḩmad Barqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḩmad Barqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:52
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩmad Barqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Aḩmad Barqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°13'47" 15.2297 |
Kinh độ | 42°54'42" 42.9116 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,060 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 11,105 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,994 |
Sân bay gần Aḩmad Barqī, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 143 km 89 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 189 km 117 ml |