Thời gian hiện tại ở Al Ḩaşābinah, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩaşābinah. Đánh bẩy Al Ḩaşābinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaşābinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaşābinah, nhiều khách sạn ở Al Ḩaşābinah, dân số ở Al Ḩaşābinah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaşābinah, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:47
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaşābinah, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Ḩaşābinah, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°19'49" 15.3303 |
Kinh độ | 43°0'53" 43.0148 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,967 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 11,060 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,043 |
Sân bay gần Al Ḩaşābinah, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 131 km 81 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 180 km 112 ml |