Thời gian hiện tại ở Badw Raḩal, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Badw Raḩal. Đánh bẩy Badw Raḩal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badw Raḩal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badw Raḩal, nhiều khách sạn ở Badw Raḩal, dân số ở Badw Raḩal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Badw Raḩal, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:14
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badw Raḩal, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Badw Raḩal, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°16'33" 15.2759 |
Kinh độ | 43°6'26" 43.1071 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,076 |
Về Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 95,048 |
Tính số lượt xem | 11,022 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,351 |
Sân bay gần Badw Raḩal, Az Zaydīyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 122 km 76 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 189 km 117 ml |