Thời gian hiện tại ở Ḩasan Hādī, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Ḩasan Hādī. Đánh bẩy Ḩasan Hādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Hādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Hādī, nhiều khách sạn ở Ḩasan Hādī, dân số ở Ḩasan Hādī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Hādī, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:24
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Hādī, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ḩasan Hādī, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°14'10" 15.236 |
Kinh độ | 43°4'24" 43.0732 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,960 |
Về Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 54,503 |
Tính số lượt xem | 5,465 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,966 |
Sân bay gần Ḩasan Hādī, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 126 km 79 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 192 km 119 ml |