Thời gian hiện tại ở Ḩārat ash Shāwirah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Ḩārat ash Shāwirah. Đánh bẩy Ḩārat ash Shāwirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat ash Shāwirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat ash Shāwirah, nhiều khách sạn ở Ḩārat ash Shāwirah, dân số ở Ḩārat ash Shāwirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩārat ash Shāwirah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:37
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat ash Shāwirah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ḩārat ash Shāwirah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°15'7" 15.2519 |
Kinh độ | 43°15'12" 43.2533 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,919 |
Về Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 54,503 |
Tính số lượt xem | 5,463 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,511 |
Sân bay gần Ḩārat ash Shāwirah, Ad Dahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 107 km 67 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 197 km 122 ml |