Thời gian hiện tại ở Kahwe ‘Alī Jābir, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Kahwe ‘Alī Jābir. Đánh bẩy Kahwe ‘Alī Jābir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kahwe ‘Alī Jābir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kahwe ‘Alī Jābir, nhiều khách sạn ở Kahwe ‘Alī Jābir, dân số ở Kahwe ‘Alī Jābir, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kahwe ‘Alī Jābir, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:08
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kahwe ‘Alī Jābir, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Kahwe ‘Alī Jābir, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°56'9" 14.9359 |
Kinh độ | 43°2'3" 43.0342 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,809 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 20,533 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,892 |
Sân bay gần Kahwe ‘Alī Jābir, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 141 km 88 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 224 km 139 ml |