Thời gian hiện tại ở Sāqī Sālim Aḩmad, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Sāqī Sālim Aḩmad. Đánh bẩy Sāqī Sālim Aḩmad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāqī Sālim Aḩmad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāqī Sālim Aḩmad, nhiều khách sạn ở Sāqī Sālim Aḩmad, dân số ở Sāqī Sālim Aḩmad, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sāqī Sālim Aḩmad, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:17
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāqī Sālim Aḩmad, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Sāqī Sālim Aḩmad, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°58'57" 14.9825 |
Kinh độ | 43°17'56" 43.2988 |
Tính số lượt xem | 115 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,563 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 19,869 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,256,351 |
Sân bay gần Sāqī Sālim Aḩmad, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 113 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 227 km 141 ml |