Thời gian hiện tại ở Abū Bakr ar Rūs, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Abū Bakr ar Rūs. Đánh bẩy Abū Bakr ar Rūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Bakr ar Rūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Bakr ar Rūs, nhiều khách sạn ở Abū Bakr ar Rūs, dân số ở Abū Bakr ar Rūs, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Abū Bakr ar Rūs, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Bakr ar Rūs, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Abū Bakr ar Rūs, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°58'56" 14.9823 |
Kinh độ | 43°18'50" 43.3138 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,521 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 20,641 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,901 |
Sân bay gần Abū Bakr ar Rūs, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 112 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 227 km 141 ml |