Thời gian hiện tại ở Adh Dhībīnīyah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Adh Dhībīnīyah. Đánh bẩy Adh Dhībīnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Adh Dhībīnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Adh Dhībīnīyah, nhiều khách sạn ở Adh Dhībīnīyah, dân số ở Adh Dhībīnīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Adh Dhībīnīyah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:46
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Adh Dhībīnīyah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Adh Dhībīnīyah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°6'35" 15.1096 |
Kinh độ | 43°12'57" 43.2158 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 161,024 |
Về Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 169,884 |
Tính số lượt xem | 20,845 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,342,244 |
Sân bay gần Adh Dhībīnīyah, Bājil, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 116 km 72 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 210 km 131 ml |