Thời gian hiện tại ở Şanīf ‘Umar Hayjah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Şanīf ‘Umar Hayjah. Đánh bẩy Şanīf ‘Umar Hayjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şanīf ‘Umar Hayjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şanīf ‘Umar Hayjah, nhiều khách sạn ở Şanīf ‘Umar Hayjah, dân số ở Şanīf ‘Umar Hayjah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Şanīf ‘Umar Hayjah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:26
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şanīf ‘Umar Hayjah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Şanīf ‘Umar Hayjah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°50'32" 14.8423 |
Kinh độ | 43°25'10" 43.4195 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,219 |
Về Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,116 |
Tính số lượt xem | 11,578 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,291,105 |
Sân bay gần Şanīf ‘Umar Hayjah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 111 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 246 km 153 ml |