Thời gian hiện tại ở Al Muqābil, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Muqābil. Đánh bẩy Al Muqābil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muqābil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muqābil, nhiều khách sạn ở Al Muqābil, dân số ở Al Muqābil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Muqābil, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:10
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muqābil, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Muqābil, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°53'10" 14.8861 |
Kinh độ | 43°29'31" 43.492 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 160,631 |
Về Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,116 |
Tính số lượt xem | 11,836 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,336,476 |
Sân bay gần Al Muqābil, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 102 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 244 km 152 ml |