Thời gian hiện tại ở Mawrīyah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mawrīyah. Đánh bẩy Mawrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mawrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mawrīyah, nhiều khách sạn ở Mawrīyah, dân số ở Mawrīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mawrīyah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:35
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mawrīyah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Mawrīyah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°52'43" 14.8786 |
Kinh độ | 43°29'39" 43.4941 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,894 |
Về Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,116 |
Tính số lượt xem | 11,641 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,851 |
Sân bay gần Mawrīyah, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 103 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 245 km 152 ml |