Thời gian hiện tại ở Al Masḩal, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Masḩal. Đánh bẩy Al Masḩal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Masḩal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Masḩal, nhiều khách sạn ở Al Masḩal, dân số ở Al Masḩal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Masḩal, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:18
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Masḩal, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Masḩal, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°54'1" 14.9004 |
Kinh độ | 43°28'46" 43.4795 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,994 |
Về Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,116 |
Tính số lượt xem | 11,650 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,681 |
Sân bay gần Al Masḩal, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 102 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 242 km 150 ml |