Thời gian hiện tại ở Bayt aḑ Ḑulaymī, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bayt aḑ Ḑulaymī. Đánh bẩy Bayt aḑ Ḑulaymī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt aḑ Ḑulaymī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt aḑ Ḑulaymī, nhiều khách sạn ở Bayt aḑ Ḑulaymī, dân số ở Bayt aḑ Ḑulaymī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt aḑ Ḑulaymī, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt aḑ Ḑulaymī, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Bayt aḑ Ḑulaymī, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°53'45" 14.8957 |
Kinh độ | 43°29'26" 43.4906 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,554 |
Về Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 45,116 |
Tính số lượt xem | 11,677 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,306,902 |
Sân bay gần Bayt aḑ Ḑulaymī, Bura, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 102 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 243 km 151 ml |