Thời gian hiện tại ở Maḩall aţ Ţunayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall aţ Ţunayn. Đánh bẩy Maḩall aţ Ţunayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall aţ Ţunayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall aţ Ţunayn, nhiều khách sạn ở Maḩall aţ Ţunayn, dân số ở Maḩall aţ Ţunayn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall aţ Ţunayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:28
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall aţ Ţunayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Maḩall aţ Ţunayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°55'51" 14.9307 |
Kinh độ | 43°20'19" 43.3387 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,075 |
Về Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 129,527 |
Tính số lượt xem | 10,863 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,555 |
Sân bay gần Maḩall aţ Ţunayn, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 113 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 233 km 145 ml |