Thời gian hiện tại ở Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah. Đánh bẩy Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah, dân số ở Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:06
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°54'4" 14.901 |
Kinh độ | 43°12'21" 43.2058 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,027 |
Về Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 129,527 |
Tính số lượt xem | 10,858 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,932 |
Sân bay gần Aţ Ţawāhirah wa ad Dawāghinah, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 127 km 79 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 232 km 144 ml |