Thời gian hiện tại ở Wādī Sihām, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Wādī Sihām. Đánh bẩy Wādī Sihām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Sihām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Sihām, nhiều khách sạn ở Wādī Sihām, dân số ở Wādī Sihām, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī Sihām, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:45
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Sihām, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Wādī Sihām, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°49'34" 14.8261 |
Kinh độ | 43°9'12" 43.1534 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,057 |
Về Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 129,527 |
Tính số lượt xem | 10,861 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,372 |
Sân bay gần Wādī Sihām, Al Marawi'ah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 136 km 84 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 239 km 148 ml |