Thời gian hiện tại ở Maḩall al Ashrāf, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall al Ashrāf. Đánh bẩy Maḩall al Ashrāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Ashrāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Ashrāf, nhiều khách sạn ở Maḩall al Ashrāf, dân số ở Maḩall al Ashrāf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Ashrāf, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:26
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Ashrāf, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Maḩall al Ashrāf, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°37'51" 14.6308 |
Kinh độ | 43°12'31" 43.2085 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,770 |
Về Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 55,013 |
Tính số lượt xem | 6,031 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,205 |
Sân bay gần Maḩall al Ashrāf, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 144 km 89 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 261 km 162 ml |