Thời gian hiện tại ở Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah. Đánh bẩy Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah, nhiều khách sạn ở Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah, dân số ở Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:07
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°43'7" 14.7185 |
Kinh độ | 43°1'9" 43.0192 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,003 |
Về Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 55,013 |
Tính số lượt xem | 6,041 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,657 |
Sân bay gần Bayt ‘Alī Ḩasan Hibah, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 154 km 96 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 247 km 153 ml |