Thời gian hiện tại ở Maḩall ‘Abd al Bāqī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩall ‘Abd al Bāqī. Đánh bẩy Maḩall ‘Abd al Bāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall ‘Abd al Bāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall ‘Abd al Bāqī, nhiều khách sạn ở Maḩall ‘Abd al Bāqī, dân số ở Maḩall ‘Abd al Bāqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall ‘Abd al Bāqī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:58
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall ‘Abd al Bāqī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Maḩall ‘Abd al Bāqī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°42'49" 14.7135 |
Kinh độ | 43°1'58" 43.0328 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,000 |
Về Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 55,013 |
Tính số lượt xem | 6,012 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,762 |
Sân bay gần Maḩall ‘Abd al Bāqī, Ad Durayhimi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 153 km 95 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 248 km 154 ml |