Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Ruzayqī, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Qaryat ar Ruzayqī. Đánh bẩy Qaryat ar Ruzayqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Ruzayqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Ruzayqī, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Ruzayqī, dân số ở Qaryat ar Ruzayqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Ruzayqī, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:18
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Ruzayqī, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Qaryat ar Ruzayqī, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°47'5" 14.7847 |
Kinh độ | 43°16'53" 43.2815 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,115 |
Về As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 59,652 |
Tính số lượt xem | 5,534 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,644 |
Sân bay gần Qaryat ar Ruzayqī, As Sukhnah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 127 km 79 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 247 km 153 ml |