Thời gian hiện tại ở Bayt Ibrāhīm, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bayt Ibrāhīm. Đánh bẩy Bayt Ibrāhīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Ibrāhīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Ibrāhīm, nhiều khách sạn ở Bayt Ibrāhīm, dân số ở Bayt Ibrāhīm, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt Ibrāhīm, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:22
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Ibrāhīm, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Bayt Ibrāhīm, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°40'0" 14.6668 |
Kinh độ | 43°19'18" 43.3216 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 156,204 |
Về Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,744 |
Tính số lượt xem | 3,386 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,278,104 |
Sân bay gần Bayt Ibrāhīm, Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 132 km 82 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 261 km 162 ml |