Tất cả các múi giờ ở Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mansuriyah – Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah. Đánh bẩy Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:03
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Tất cả các thành phố của Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Ja‘ābisah
- Al Maghbarīyah
- Al Qarāshīyah
- Al Quşārīyah
- Al Khaḑārīyah
- Bayt al Mahdalī
- Ar Raḑīyah
- Buyūt al Khaḑārīyah
- Bayt Aḩmad ‘Abd Allāh Sālim
- As Sawlah
- Al ‘Uwayşā
- Bayt Ibrāhīm Şaghīr
- Dayr Kanānah
- Kahme
- Bayt an Na‘īm
- Buyūt al Kurūsh
- Al ‘Anāzīyah
- Banī al Ḩusaynī
- Al Jarūb
- Banī al Wayţ
- Al Jawābir
- Ḩakāmīyah
- Bayt Fatīnī Ḩusayn
- Dayr ‘Uthmān
- Al Asfal
- Al Ḩajjāmah
- Al Mudmin
- Al Yumnā’
- Ghalīl
- Tābi‘ al Ḩakāmīyah
- Ar Ranfah
- Al Ḩabīl
- Al Manşūrīyah
- Ţarīq as Sukhnah
- Bayt ‘Alī Zalīl
- Al Ḩanāshīyah
- Aş Şunayyif
- Al Qāḑiyah
- Aş Şanīf
- Al Ḩubayl al Asfal
- Ḩārat Aḩmad Ismā‘īl
- Ḩārat as Sūq
- Bayt Muḩammad Ḩusayn
- Bayt al ‘Āqil
- Kidf al Jaylān
- Ad Dimnah
- Buyūt al Ikāmīyah
- Şanīf al Manāşirah
- ‘Ifā‘ah
- Qaryat ash Sharāmīyah
- Ash Shi‘āb
- Al ‘Alāmīyah
- Al Ḩazār
- Al ‘Ujayl
- Bayt Ibrāhīm
- Al Maghālisah
- As Sayyāl
- Al Jirb
- Ḩusaynīyah
- Dayr ‘Amārah
- Al Bishām
- Dayr al Mu‘allim
- Dayr al Walī
- Aḑ Ḑabbah
- Al Manāwirah
- Bayt adh Dhimārī
- Aḑ Ḑubayratayn
- Maḩallat al Manāşirah
- Kidf al Bukārī
- Bayt al ‘Ājish
- Bayt Muḩammad Maqbūl
- Al Muşayfirā
- Dayr al ‘Ārij
- Shaţţ al Maghāwīyīn
- Qaryat al Kawāzīyah
- Al Musharraq
- Bayt al Karīmī
- Bayt Ibrāhīm Ḩarīş
- Bayt al Bakārī
- Al Ḩusayyah as Suflá
- Dayr Sajj
- Al Maybilīyah
- Al Lijām
- Al Kubab
- Al Maḩwá
- Makīn
- Ḩārat al Ḩukūmah
- Al Qaz‘ah
- Al Ḩusayyah al ‘Ulyā
- Dayr al Maqbūlī
- Al Baysh
- Buyūt al Khawādim
- Al Mushkilīyah
- Al ‘Ujayl
- Z̧abr ‘Akkām
- Al Ḩajb
- Al Ḩammāḑīyah
- Ash Sha‘āshi‘
- As Sāqiyah
Về Al Mansuriyah, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,744 |
Tính số lượt xem | 3,369 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 154,559 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,256,291 |