Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim. Đánh bẩy Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim, dân số ở Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:11
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°34'38" 14.5772 |
Kinh độ | 43°23'21" 43.3893 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,006 |
Về Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 241,300 |
Tính số lượt xem | 15,444 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,679 |
Sân bay gần Aḑ Ḑabaratayn al Maḩāşim, Bayt al Faqīh, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 134 km 83 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 272 km 169 ml |