Thời gian hiện tại ở Al Ḩaz̧ān, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Ḩaz̧ān. Đánh bẩy Al Ḩaz̧ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaz̧ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaz̧ān, nhiều khách sạn ở Al Ḩaz̧ān, dân số ở Al Ḩaz̧ān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaz̧ān, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:33
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaz̧ān, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Ḩaz̧ān, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°4'29" 14.0747 |
Kinh độ | 43°39'18" 43.6549 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,076 |
Về Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,674 |
Tính số lượt xem | 3,063 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,581 |
Sân bay gần Al Ḩaz̧ān, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 167 km 104 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 334 km 208 ml |