Thời gian hiện tại ở Al Humaylī, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Al Humaylī. Đánh bẩy Al Humaylī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Humaylī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Humaylī, nhiều khách sạn ở Al Humaylī, dân số ở Al Humaylī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Humaylī, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:36
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Humaylī, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Al Humaylī, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°1'26" 14.0239 |
Kinh độ | 43°43'25" 43.7237 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,853 |
Về Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 44,674 |
Tính số lượt xem | 3,043 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,301 |
Sân bay gần Al Humaylī, Jabal Ra's, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 170 km 106 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 342 km 213 ml |