Thời gian hiện tại ở Maḩwá ash Shujūn, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩwá ash Shujūn. Đánh bẩy Maḩwá ash Shujūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩwá ash Shujūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩwá ash Shujūn, nhiều khách sạn ở Maḩwá ash Shujūn, dân số ở Maḩwá ash Shujūn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩwá ash Shujūn, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:29
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩwá ash Shujūn, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Maḩwá ash Shujūn, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°12'25" 14.207 |
Kinh độ | 43°26'29" 43.4415 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 157,729 |
Về Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 155,585 |
Tính số lượt xem | 6,788 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,593 |
Sân bay gần Maḩwá ash Shujūn, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 164 km 102 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 313 km 195 ml |