Thời gian hiện tại ở Maḩwá al Buwayhil, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩwá al Buwayhil. Đánh bẩy Maḩwá al Buwayhil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩwá al Buwayhil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩwá al Buwayhil, nhiều khách sạn ở Maḩwá al Buwayhil, dân số ở Maḩwá al Buwayhil, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩwá al Buwayhil, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:54
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩwá al Buwayhil, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Maḩwá al Buwayhil, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°21'3" 14.3509 |
Kinh độ | 43°27'37" 43.4603 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,545 |
Về Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 155,585 |
Tính số lượt xem | 6,955 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,294 |
Sân bay gần Maḩwá al Buwayhil, Zabīd, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 149 km 93 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 299 km 186 ml |