Thời gian hiện tại ở Maḩwá al Bahlūl, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Maḩwá al Bahlūl. Đánh bẩy Maḩwá al Bahlūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩwá al Bahlūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩwá al Bahlūl, nhiều khách sạn ở Maḩwá al Bahlūl, dân số ở Maḩwá al Bahlūl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩwá al Bahlūl, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:35
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩwá al Bahlūl, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩwá al Bahlūl, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°13'39" 14.2274 |
Kinh độ | 43°28'44" 43.479 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,919 |
Về Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 89,163 |
Tính số lượt xem | 3,522 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,499 |
Sân bay gần Maḩwá al Bahlūl, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 160 km 100 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 312 km 194 ml |