Thời gian hiện tại ở Bilād al Musāwāh, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Bilād al Musāwāh. Đánh bẩy Bilād al Musāwāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bilād al Musāwāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bilād al Musāwāh, nhiều khách sạn ở Bilād al Musāwāh, dân số ở Bilād al Musāwāh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bilād al Musāwāh, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:23
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bilād al Musāwāh, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Bilād al Musāwāh, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°7'35" 14.1264 |
Kinh độ | 43°22'35" 43.3763 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,976 |
Về Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 89,163 |
Tính số lượt xem | 3,525 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,218 |
Sân bay gần Bilād al Musāwāh, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 175 km 109 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 320 km 199 ml |