Thời gian hiện tại ở Mizjājī, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Mizjājī. Đánh bẩy Mizjājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mizjājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mizjājī, nhiều khách sạn ở Mizjājī, dân số ở Mizjājī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mizjājī, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:38
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mizjājī, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Mizjājī, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°5'7" 14.0854 |
Kinh độ | 43°27'31" 43.4587 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 159,586 |
Về Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 89,163 |
Tính số lượt xem | 3,535 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,846 |
Sân bay gần Mizjājī, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 175 km 109 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 327 km 203 ml |