Thời gian hiện tại ở Aş Şan‘, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah – Aş Şan‘. Đánh bẩy Aş Şan‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şan‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şan‘, nhiều khách sạn ở Aş Şan‘, dân số ở Aş Şan‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şan‘, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:23
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şan‘, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Aş Şan‘, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°12'21" 14.2059 |
Kinh độ | 43°30'58" 43.5162 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 2,621,000 |
Tính số lượt xem | 158,976 |
Về Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
Dân số | 89,163 |
Tính số lượt xem | 3,525 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,218 |
Sân bay gần Aş Şan‘, Al Garrahi, Muḩāfaz̧at al Ḩudaydah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 160 km 100 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 316 km 196 ml |