Thời gian hiện tại ở Sūr aţ Ţaraf, Hufash, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hufash, Al Maḩwīt – Sūr aţ Ţaraf. Đánh bẩy Sūr aţ Ţaraf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūr aţ Ţaraf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūr aţ Ţaraf, nhiều khách sạn ở Sūr aţ Ţaraf, dân số ở Sūr aţ Ţaraf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sūr aţ Ţaraf, Hufash, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:44
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūr aţ Ţaraf, Hufash, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Sūr aţ Ţaraf, Hufash, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°18'50" 15.3139 |
Kinh độ | 43°25'9" 43.4193 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 597,000 |
Tính số lượt xem | 38,292 |
Về Hufash, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 37,884 |
Tính số lượt xem | 3,045 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,869 |
Sân bay gần Sūr aţ Ţaraf, Hufash, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 88 km 55 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 198 km 123 ml |