Thời gian hiện tại ở Maḩall al Ghandarī, Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Sa'd, Al Maḩwīt – Maḩall al Ghandarī. Đánh bẩy Maḩall al Ghandarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Ghandarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Ghandarī, nhiều khách sạn ở Maḩall al Ghandarī, dân số ở Maḩall al Ghandarī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Ghandarī, Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:07
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Ghandarī, Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Maḩall al Ghandarī, Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°5'54" 15.0983 |
Kinh độ | 43°27'24" 43.4568 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 597,000 |
Tính số lượt xem | 38,300 |
Về Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 59,015 |
Tính số lượt xem | 4,844 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,237 |
Sân bay gần Maḩall al Ghandarī, Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 92 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 221 km 137 ml |