Tất cả các múi giờ ở Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Sa'd – Al Maḩwīt. Đánh bẩy Bani Sa'd, Al Maḩwīt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bani Sa'd, Al Maḩwīt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:01
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ad Danifah
- Aş Şanīf
- Aţ Ţawīl
- Maḩall ash Shaykh Ismā‘īl
- Adh Dhirā ‘al Khazfah
- Al ‘Uqaym
- Al Ḩarshā’
- Şayrah
- Al Mantīb
- Shujaynah
- Wādī al Ishrāf
- Maḩall al Ghabr
- Maḩall ‘Alī ‘Alwān
- Bayt al Ḩaddād
- Maḩall al Wahābinah
- Al Kurāshah
- Al Khamlū‘
- Al Maḩaţţah
- Ḩaţab
- Az Zāwiyah
- Al Ḩūwās
- Al Ma‘zab
- Al Ḩūd
- Misyāl
- Al Julayḩah
- Al Hāmid
- Al Hajarah
- Al Mallāḩ
- Al Khurāshibah
- Maḩall Wahabān Ḩasan
- Huwā‘
- Maḩall al Madhāb
- Al Qaryah
- Ar Rubū‘
- Al Nūbiyah
- Bayt al Bur‘ī
- Az̧ Z̧uhar
- Al Marbaz̧
- Al ‘Aţan
- Al Ghamr
- Al Khamīs
- Maḩall al ‘Uqayr
- Maḩall al Ghayl
- Qaryat al Qa‘āmīş
- Daḩābishah
- Maḩall ar Rawāshidah
- Maḩall al Ghandarī
- Al Qaza‘ah
- Ma‘ālī
- Bayt al Miḩrābī
- As Salf
- Ḩişn az Zāhir
- Maḩall az Zāwī
- Al Qārī
- Bayt Yāsin
- Al Lakamah
- Al Ḩamrā’
- Al Qarn
- Maḩall al Mişbār
- Maḩall adh Dhi’b
- Bayt al Bawnī
- Bayt at Tājir
- Al Marbā
- Al Mahāribah
- Al Farkh
- Aḑ Ḑayq al Asfal
- Ar Rishāḩ ‘Utmah
- Az̧ Z̧ahrah
- Maḩall Banī Dhi’āb
- Bayt Mirjān
- Dhawbah
- Al Qa‘ī
- Bayt al ‘Irj
- Al Qannah
- Aḑ Ḑayq al A‘lā
- Al Qadam
- Al Khamīs
- Banī ‘Amr
- Al Masjid
- Ar Rawḩah
- Bayt as Sayyid Hāshim
- Ad Dimnah
- Qaryat as Sādah
- Shi‘b al Birak
- Aţ Ţārif
- Dayr ash Sharīf
- Ash Sharaf
- Maqshalah
- Ja‘mān
- Al Kharbah
- Maḩall ash Shitā’
- Māliḩah
- Banī Qirāţ
- Al Madhāb
- Maḩall aş Şalab
- Al Waḩidīyah
- Mashwaq
- Al Barāţīyah
- Al Luskah
- Al Maghribah
- Al Hijrah
- Ar Rufī‘
- Al Masīl
- Ash Shuqqah
- Al Mişrā‘
- ‘Ishq
- Al Jum‘ah
- Bayḑān
- Al Ma‘mūr
- Sūq al Khamīs
- Bāb Ja‘mān
Về Bani Sa'd, Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 59,015 |
Tính số lượt xem | 4,724 |
Về Al Maḩwīt, Republic of Yemen
Dân số | 597,000 |
Tính số lượt xem | 37,367 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,266,553 |