Thời gian hiện tại ở Qaryat Nāḩiyat al Jabjab, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār – Qaryat Nāḩiyat al Jabjab. Đánh bẩy Qaryat Nāḩiyat al Jabjab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Nāḩiyat al Jabjab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Nāḩiyat al Jabjab, nhiều khách sạn ở Qaryat Nāḩiyat al Jabjab, dân số ở Qaryat Nāḩiyat al Jabjab, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Nāḩiyat al Jabjab, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:55
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Nāḩiyat al Jabjab, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Qaryat Nāḩiyat al Jabjab, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°20'11" 14.3364 |
Kinh độ | 43°49'17" 43.8215 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 243,318 |
Về Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 164,223 |
Tính số lượt xem | 6,314 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,407 |
Sân bay gần Qaryat Nāḩiyat al Jabjab, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 134 km 83 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 314 km 195 ml |