Thời gian hiện tại ở Ḩabur, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār – Ḩabur. Đánh bẩy Ḩabur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabur, nhiều khách sạn ở Ḩabur, dân số ở Ḩabur, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabur, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:20
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabur, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ḩabur, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°17'50" 14.2973 |
Kinh độ | 43°50'40" 43.8444 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 243,286 |
Về Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 164,223 |
Tính số lượt xem | 6,313 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,984 |
Sân bay gần Ḩabur, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 137 km 85 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 319 km 198 ml |