Thời gian hiện tại ở Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār – Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī. Đánh bẩy Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī, nhiều khách sạn ở Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī, dân số ở Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:16
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°19'35" 14.3265 |
Kinh độ | 43°54'46" 43.9127 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 1,603,000 |
Tính số lượt xem | 245,639 |
Về Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
Dân số | 164,223 |
Tính số lượt xem | 6,377 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,337,623 |
Sân bay gần Sūq ar Rubū‘ al ‘Ālī, Wusab Al Ali, Muḩāfaz̧at Dhamār, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 132 km 82 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 320 km 199 ml |