Thời gian hiện tại ở Al Ḩarajah, Al Jubah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jubah, Muḩāfaz̧at Ma’rib – Al Ḩarajah. Đánh bẩy Al Ḩarajah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarajah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarajah, nhiều khách sạn ở Al Ḩarajah, dân số ở Al Ḩarajah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarajah, Al Jubah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:51
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarajah, Al Jubah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Al Ḩarajah, Al Jubah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°9'33" 15.1592 |
Kinh độ | 45°14'30" 45.2416 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 288,000 |
Tính số lượt xem | 64,791 |
Về Al Jubah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
Dân số | 21,093 |
Tính số lượt xem | 4,337 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,265,548 |
Sân bay gần Al Ḩarajah, Al Jubah, Muḩāfaz̧at Ma’rib, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 115 km 71 ml | |
SHW | Sharurah Airport | 325 km 202 ml |