Thời gian hiện tại ở Murayşifah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Murayşifah. Đánh bẩy Murayşifah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murayşifah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murayşifah, nhiều khách sạn ở Murayşifah, dân số ở Murayşifah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Murayşifah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:50
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murayşifah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Murayşifah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°33'11" 17.5531 |
Kinh độ | 43°25'41" 43.4281 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,529 |
Về Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,734 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,381 |
Sân bay gần Murayşifah, Baqim, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
AHB | Abha Regional Airport | 111 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 116 km 72 ml | |
BHH | Bisha Airport | 285 km 177 ml |