Thời gian hiện tại ở Maz̧ā Banī Khawlī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Maz̧ā Banī Khawlī. Đánh bẩy Maz̧ā Banī Khawlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maz̧ā Banī Khawlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maz̧ā Banī Khawlī, nhiều khách sạn ở Maz̧ā Banī Khawlī, dân số ở Maz̧ā Banī Khawlī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maz̧ā Banī Khawlī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:19
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maz̧ā Banī Khawlī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Maz̧ā Banī Khawlī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°16'0" 17.2667 |
Kinh độ | 43°19'60" 43.3333 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,728 |
Về Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 21,013 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,577 |
Sân bay gần Maz̧ā Banī Khawlī, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 90 km 56 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 129 km 80 ml | |
BHH | Bisha Airport | 313 km 194 ml |