Thời gian hiện tại ở Ḩubayl al Ḩattah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ḩubayl al Ḩattah. Đánh bẩy Ḩubayl al Ḩattah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩubayl al Ḩattah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩubayl al Ḩattah, nhiều khách sạn ở Ḩubayl al Ḩattah, dân số ở Ḩubayl al Ḩattah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩubayl al Ḩattah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:10
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩubayl al Ḩattah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ḩubayl al Ḩattah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°15'34" 17.2595 |
Kinh độ | 43°15'20" 43.2555 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 154,976 |
Về Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 20,778 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,271,919 |
Sân bay gần Ḩubayl al Ḩattah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 82 km 51 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 126 km 78 ml | |
BHH | Bisha Airport | 312 km 194 ml |