Thời gian hiện tại ở Al Ḩāḑinah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩāḑinah. Đánh bẩy Al Ḩāḑinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩāḑinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩāḑinah, nhiều khách sạn ở Al Ḩāḑinah, dân số ở Al Ḩāḑinah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩāḑinah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:00
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩāḑinah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al Ḩāḑinah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°15'22" 17.2561 |
Kinh độ | 43°20'2" 43.334 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,950 |
Về Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 21,040 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,766 |
Sân bay gần Al Ḩāḑinah, Monabbih, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 89 km 55 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 130 km 81 ml | |
BHH | Bisha Airport | 314 km 195 ml |