Thời gian hiện tại ở Ḩumayrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ḩumayrah. Đánh bẩy Ḩumayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩumayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩumayrah, nhiều khách sạn ở Ḩumayrah, dân số ở Ḩumayrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩumayrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:55
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩumayrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩumayrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°59'46" 16.996 |
Kinh độ | 43°19'32" 43.3255 |
Dân số | 36 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,521 |
Về Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 4,228 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,759 |
Sân bay gần Ḩumayrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 80 km 50 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 155 km 96 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 195 km 121 ml |