Tất cả các múi giờ ở Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ghamr – Muḩāfaz̧at Şa‘dah. Đánh bẩy Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:09
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Tất cả các thành phố của Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al ‘Ayyānah
- Abwāy
- Qullat al Biyād
- Al Maḩrath
- Ḩumayrah
- Al ‘Awājī
- Qullat ‘Armā’
- Al Ghayl
- Rīmah
- Labākh
- Şaḩaţ al ‘Adan
- Al Ḩişn
- Bahāmah
- Shawḩiţah
- Adh Dhirā‘
- Mu’thib
- Qullat as Siddād
- Nayd Maktūf
- Al Baqāmah
- Ḩablān
- Al ‘Adnī
- As Sahilah
- Āl Ḩalwá
- Dhirā‘ ar Rufşah
- Ta‘alwaq
- Tibrāyah
- Ath Thāhirayn
- Ar Raḩmah
- Al ‘Aqqah
- ‘Irq
- Āl Ḩammūd
- Al Waq‘
- Al Mawqir
- Āl ‘Āmir
- Sha‘b as Sirr
- Nayd al Ghārī
- Al Khishah
- ‘Aytam
- Āl Ghamdān
- Ti ‘Anib
- Qullat Mawjān
- Al Manāşi‘
- Al Mushāri‘
- Al Jarnayn
- Al Muraysh
- Al Misrāb
- Al Jumaymah
- ‘Arābah
- Shaţţ ‘Ajwān
- Sha‘b Majrad
- Ad Daḩlah
- Qullat Ja‘ār
- Nuqayl al Ḩimrār
- Qullat ash Shidānī
- Al Qidḩ
- Bayn ‘Ujmah
- Maḩall ash Sha‘b
- Rabkhān
- Ash Shawāmikh
- Al ‘Amrah
- Al Qullah
- Gharrat Barkah
- Al Kuḩlah
- ‘Arābah
- Al ‘Amrah
- Sha‘b ash Shawlī
- Jurn ‘Aram
- An Nizayw
- Tashshadān
- Ar Rakibah
- Fartah
- Al Jahwah
- Al Jarashah
- Lawḩ al Jifrah
- Shaţţ al ‘Amūdī
- As Sayāl
- Al Lujayj
- Thurabah
- Āl Bayḑān
- Al ‘Ādī
- Al Ghawr
- Al Lujm
- Shidān
- Al ‘Ūş
- Ma‘hinah
- Al Mazra‘ah
- Al Misyal
- Shawbān
- Ash Shuwaḩiţī
- Al Maşna‘ah
- Shurayj
- ‘Akt
- Jidā‘
- Al Mawhir
- Ghāmir
- Waḩdāt
- Qullat Shaţţ Khabyān
- Āl Ḩusayn
- Al Kharāb
- Al Ghabīb
- Al Ghumār
- Tishdān
- Āl Ḩidān
- Qahaw
- Al Miḩalwā’
- As Sarw
- Al Qābil
- Ash Sharaf
- Al Ghamr
- Shuţūţ Ḑab‘ān
- Al Ghajjār
- Ath Thanīyah
- As Saqā’if
- Āl Ḩibās
- Ḩimāz
- Al ‘Amrah
- āl Ja‘dāl
- Ash Shāwah
- Al Ma‘bar
- Nuqayl al ‘Ayniyāt
- Tī Yarkham
- Sūq al Jum‘ah
- Al ‘Awmarah
- Al Ma‘zab
Về Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 4,229 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,572 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,481 |