Thời gian hiện tại ở Shaybāb Dahwān, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Shaybāb Dahwān. Đánh bẩy Shaybāb Dahwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaybāb Dahwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaybāb Dahwān, nhiều khách sạn ở Shaybāb Dahwān, dân số ở Shaybāb Dahwān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shaybāb Dahwān, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:12
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaybāb Dahwān, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Shaybāb Dahwān, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°54'3" 16.9009 |
Kinh độ | 43°16'36" 43.2768 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,419 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,457 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,706 |
Sân bay gần Shaybāb Dahwān, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 74 km 46 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 162 km 101 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 188 km 117 ml |