Thời gian hiện tại ở Sha‘b ‘Alī Ḩasan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Sha‘b ‘Alī Ḩasan. Đánh bẩy Sha‘b ‘Alī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sha‘b ‘Alī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sha‘b ‘Alī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Sha‘b ‘Alī Ḩasan, dân số ở Sha‘b ‘Alī Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sha‘b ‘Alī Ḩasan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:27
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sha‘b ‘Alī Ḩasan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Sha‘b ‘Alī Ḩasan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°59'41" 16.9948 |
Kinh độ | 43°16'21" 43.2725 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,627 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,538 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,740 |
Sân bay gần Sha‘b ‘Alī Ḩasan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 74 km 46 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 152 km 95 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 197 km 123 ml |