Thời gian hiện tại ở Umm as Sulayţ al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Umm as Sulayţ al A‘lá. Đánh bẩy Umm as Sulayţ al A‘lá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm as Sulayţ al A‘lá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm as Sulayţ al A‘lá, nhiều khách sạn ở Umm as Sulayţ al A‘lá, dân số ở Umm as Sulayţ al A‘lá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Umm as Sulayţ al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:17
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm as Sulayţ al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Umm as Sulayţ al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°49'33" 16.8257 |
Kinh độ | 43°14'42" 43.2451 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,588 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,593 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,324,448 |
Sân bay gần Umm as Sulayţ al A‘lá, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 71 km 44 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 169 km 105 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 183 km 114 ml |