Thời gian hiện tại ở Al Ḩijār, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩijār. Đánh bẩy Al Ḩijār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩijār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩijār, nhiều khách sạn ở Al Ḩijār, dân số ở Al Ḩijār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩijār, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:43
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩijār, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Al Ḩijār, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°0'5" 17.0013 |
Kinh độ | 43°13'3" 43.2176 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,725 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,605 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,326,484 |
Sân bay gần Al Ḩijār, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 69 km 43 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 149 km 93 ml | |
BHH | Bisha Airport | 339 km 211 ml |